1000 Rupee Seychellois chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang VUV theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = VT8.06742 VUV
06:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 8.06742 VUV |
5 SCR | 40.33710 VUV |
10 SCR | 80.67420 VUV |
20 SCR | 161.34840 VUV |
50 SCR | 403.37100 VUV |
100 SCR | 806.74200 VUV |
250 SCR | 2,016.85500 VUV |
500 SCR | 4,033.71000 VUV |
1000 SCR | 8,067.42000 VUV |
2000 SCR | 16,134.84000 VUV |
5000 SCR | 40,337.10000 VUV |
10000 SCR | 80,674.20000 VUV |
Vatu Vanuatuchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.12396 VUV |
5 SCR | 0.61978 VUV |
10 SCR | 1.23955 VUV |
20 SCR | 2.47911 VUV |
50 SCR | 6.19777 VUV |
100 SCR | 12.39554 VUV |
250 SCR | 30.98884 VUV |
500 SCR | 61.97768 VUV |
1000 SCR | 123.95537 VUV |
2000 SCR | 247.91073 VUV |
5000 SCR | 619.77683 VUV |
10000 SCR | 1,239.55366 VUV |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Jersey Pound chuộc lại đô la Hồng Kông
GBP chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đô la đông caribe chuộc lại Vatu Vanuatu
Kina Papua New Guinea chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
tonga pa'anga chuộc lại Kwanza Angola
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Rupee Nepal chuộc lại ZMW
Đô la Guyana chuộc lại Peso của Uruguay
lesotho chuộc lại GBP
Peso Argentina chuộc lại hryvnia Ukraina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.