1000 Đô la Suriname chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SRD sang CAD theo tỷ giá thực tế
$1.000 SRD = C$0.03612 CAD
02:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Surinamechuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 0.03612 CAD |
5 SRD | 0.18060 CAD |
10 SRD | 0.36120 CAD |
20 SRD | 0.72240 CAD |
50 SRD | 1.80600 CAD |
100 SRD | 3.61200 CAD |
250 SRD | 9.03000 CAD |
500 SRD | 18.06000 CAD |
1000 SRD | 36.12000 CAD |
2000 SRD | 72.24000 CAD |
5000 SRD | 180.60000 CAD |
10000 SRD | 361.20000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 27.68549 CAD |
5 SRD | 138.42746 CAD |
10 SRD | 276.85493 CAD |
20 SRD | 553.70986 CAD |
50 SRD | 1,384.27464 CAD |
100 SRD | 2,768.54928 CAD |
250 SRD | 6,921.37320 CAD |
500 SRD | 13,842.74640 CAD |
1000 SRD | 27,685.49280 CAD |
2000 SRD | 55,370.98560 CAD |
5000 SRD | 138,427.46401 CAD |
10000 SRD | 276,854.92802 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ringgit Malaysia chuộc lại Peso Mexico
Krona Thụy Điển chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Liberia
Dalasi, Gambia chuộc lại Lev Bungari
Manat của Azerbaijan chuộc lại peso Philippine
hryvnia Ukraina chuộc lại Ringgit Malaysia
thắng chuộc lại Đô la Singapore
Franc Guinea chuộc lại Florin Aruba
Kuna Croatia chuộc lại Dinar Bahrain
Krone Đan Mạch chuộc lại nhân dân tệ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.