1000 hryvnia Ukraina chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UAH sang MYR theo tỷ giá thực tế
₴1.000 UAH = RM0.10285 MYR
06:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
hryvnia Ukrainachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UAH | 0.10285 MYR |
5 UAH | 0.51425 MYR |
10 UAH | 1.02850 MYR |
20 UAH | 2.05700 MYR |
50 UAH | 5.14250 MYR |
100 UAH | 10.28500 MYR |
250 UAH | 25.71250 MYR |
500 UAH | 51.42500 MYR |
1000 UAH | 102.85000 MYR |
2000 UAH | 205.70000 MYR |
5000 UAH | 514.25000 MYR |
10000 UAH | 1,028.50000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạihryvnia UkrainaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UAH | 9.72290 MYR |
5 UAH | 48.61449 MYR |
10 UAH | 97.22897 MYR |
20 UAH | 194.45795 MYR |
50 UAH | 486.14487 MYR |
100 UAH | 972.28974 MYR |
250 UAH | 2,430.72436 MYR |
500 UAH | 4,861.44871 MYR |
1000 UAH | 9,722.89742 MYR |
2000 UAH | 19,445.79485 MYR |
5000 UAH | 48,614.48712 MYR |
10000 UAH | 97,228.97423 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại thắng
Leu Moldova chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Rupee Seychellois chuộc lại Kina Papua New Guinea
Rupee Seychellois chuộc lại dinar Jordan
đồng rupee Mauritius chuộc lại Krone Đan Mạch
Cedi Ghana chuộc lại Vatu Vanuatu
Đô la Guyana chuộc lại nhân dân tệ
Đô la Liberia chuộc lại Rupee Nepal
peso Philippine chuộc lại escudo cape verde
Baht Thái chuộc lại dirham Ma-rốc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.