1000 Baht Thái chuộc lại dirham Ma-rốc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang MAD theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = د.م.0.28339 MAD
15:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.28339 MAD |
5 THB | 1.41695 MAD |
10 THB | 2.83390 MAD |
20 THB | 5.66780 MAD |
50 THB | 14.16950 MAD |
100 THB | 28.33900 MAD |
250 THB | 70.84750 MAD |
500 THB | 141.69500 MAD |
1000 THB | 283.39000 MAD |
2000 THB | 566.78000 MAD |
5000 THB | 1,416.95000 MAD |
10000 THB | 2,833.90000 MAD |
dirham Ma-rốcchuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 3.52871 MAD |
5 THB | 17.64353 MAD |
10 THB | 35.28706 MAD |
20 THB | 70.57412 MAD |
50 THB | 176.43530 MAD |
100 THB | 352.87060 MAD |
250 THB | 882.17651 MAD |
500 THB | 1,764.35301 MAD |
1000 THB | 3,528.70602 MAD |
2000 THB | 7,057.41205 MAD |
5000 THB | 17,643.53012 MAD |
10000 THB | 35,287.06024 MAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ariary Madagascar chuộc lại Birr Ethiopia
Krona Thụy Điển chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Peso của Uruguay chuộc lại người Bolivia
Đại tá Salvador chuộc lại Shilling Uganda
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Tala Samoa
thắng chuộc lại Đồng franc Djibouti
đô la Úc chuộc lại Ngultrum Bhutan
đồng rupee Mauritius chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Shekel mới của Israel chuộc lại nhân dân tệ
Tenge Kazakhstan chuộc lại đô la Úc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.