1000 Đô la Suriname chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SRD sang XPF theo tỷ giá thực tế
$1.000 SRD = ₣2.69066 XPF
06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Surinamechuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 2.69066 XPF |
5 SRD | 13.45330 XPF |
10 SRD | 26.90660 XPF |
20 SRD | 53.81320 XPF |
50 SRD | 134.53300 XPF |
100 SRD | 269.06600 XPF |
250 SRD | 672.66500 XPF |
500 SRD | 1,345.33000 XPF |
1000 SRD | 2,690.66000 XPF |
2000 SRD | 5,381.32000 XPF |
5000 SRD | 13,453.30000 XPF |
10000 SRD | 26,906.60000 XPF |
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 0.37166 XPF |
5 SRD | 1.85828 XPF |
10 SRD | 3.71656 XPF |
20 SRD | 7.43312 XPF |
50 SRD | 18.58280 XPF |
100 SRD | 37.16560 XPF |
250 SRD | 92.91401 XPF |
500 SRD | 185.82801 XPF |
1000 SRD | 371.65602 XPF |
2000 SRD | 743.31205 XPF |
5000 SRD | 1,858.28012 XPF |
10000 SRD | 3,716.56025 XPF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
kịch Armenia chuộc lại Sierra Leone Leone
Đô la Singapore chuộc lại Baht Thái
Đô la Brunei chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Lôi Rumani chuộc lại Bảng Gibraltar
Rupiah Indonesia chuộc lại đồng dinar Serbia
Krona Thụy Điển chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Đô la Liberia
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đồng franc Djibouti
kịch Armenia chuộc lại Ringgit Malaysia
đô la New Zealand chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.