Trang chủ>Rupiah Indonesia sang đồng dinar Serbia, IDR sang RSD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupiah Indonesia chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ IDR sang RSD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

idr currency flagIDR

đổi lấy

rsd currency flag RSD

Rp1.000 IDR = РСД0.00614 RSD

05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupiah Indonesiachuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 IDR0.00614 RSD
5 IDR0.03070 RSD
10 IDR0.06140 RSD
20 IDR0.12280 RSD
50 IDR0.30700 RSD
100 IDR0.61400 RSD
250 IDR1.53500 RSD
500 IDR3.07000 RSD
1000 IDR6.14000 RSD
2000 IDR12.28000 RSD
5000 IDR30.70000 RSD
10000 IDR61.40000 RSD

đồng dinar Serbiachuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 IDR162.86645 RSD
5 IDR814.33225 RSD
10 IDR1,628.66450 RSD
20 IDR3,257.32899 RSD
50 IDR8,143.32248 RSD
100 IDR16,286.64495 RSD
250 IDR40,716.61238 RSD
500 IDR81,433.22476 RSD
1000 IDR162,866.44951 RSD
2000 IDR325,732.89902 RSD
5000 IDR814,332.24756 RSD
10000 IDR1,628,664.49511 RSD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupiah Indonesia sang đồng dinar Serbia, IDR sang RSD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.