1000 Manat của Azerbaijan chuộc lại Quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AZN sang GTQ theo tỷ giá thực tế
man.1.000 AZN = Q4.50894 GTQ
21:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat của Azerbaijanchuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 4.50894 GTQ |
5 AZN | 22.54470 GTQ |
10 AZN | 45.08940 GTQ |
20 AZN | 90.17880 GTQ |
50 AZN | 225.44700 GTQ |
100 AZN | 450.89400 GTQ |
250 AZN | 1,127.23500 GTQ |
500 AZN | 2,254.47000 GTQ |
1000 AZN | 4,508.94000 GTQ |
2000 AZN | 9,017.88000 GTQ |
5000 AZN | 22,544.70000 GTQ |
10000 AZN | 45,089.40000 GTQ |
Quetzal Guatemalachuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 0.22178 GTQ |
5 AZN | 1.10891 GTQ |
10 AZN | 2.21782 GTQ |
20 AZN | 4.43563 GTQ |
50 AZN | 11.08908 GTQ |
100 AZN | 22.17816 GTQ |
250 AZN | 55.44540 GTQ |
500 AZN | 110.89081 GTQ |
1000 AZN | 221.78162 GTQ |
2000 AZN | 443.56323 GTQ |
5000 AZN | 1,108.90808 GTQ |
10000 AZN | 2,217.81616 GTQ |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Georgia Lari chuộc lại Peso Chilê
Ariary Madagascar chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đô la jamaica chuộc lại Đô la Suriname
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Rupee Pakistan chuộc lại đồng dinar Serbia
bảng lebanon chuộc lại Đô la Guyana
dinar Jordan chuộc lại Đô la Canada
Đô la Bahamas chuộc lại EUR
đồng naira của Nigeria chuộc lại Georgia Lari
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Metical Mozambique
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.