1000 Đô la Suriname chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SRD sang RWF theo tỷ giá thực tế
$1.000 SRD = R₣37.90774 RWF
02:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Surinamechuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 37.90774 RWF |
5 SRD | 189.53870 RWF |
10 SRD | 379.07740 RWF |
20 SRD | 758.15480 RWF |
50 SRD | 1,895.38700 RWF |
100 SRD | 3,790.77400 RWF |
250 SRD | 9,476.93500 RWF |
500 SRD | 18,953.87000 RWF |
1000 SRD | 37,907.74000 RWF |
2000 SRD | 75,815.48000 RWF |
5000 SRD | 189,538.70000 RWF |
10000 SRD | 379,077.40000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 0.02638 RWF |
5 SRD | 0.13190 RWF |
10 SRD | 0.26380 RWF |
20 SRD | 0.52760 RWF |
50 SRD | 1.31899 RWF |
100 SRD | 2.63798 RWF |
250 SRD | 6.59496 RWF |
500 SRD | 13.18992 RWF |
1000 SRD | 26.37984 RWF |
2000 SRD | 52.75967 RWF |
5000 SRD | 131.89918 RWF |
10000 SRD | 263.79837 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Guinea chuộc lại Đô la Liberia
Đồng Peso Colombia chuộc lại bảng thánh helena
Somoni, Tajikistan chuộc lại Đô la Canada
nhân dân tệ chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
đồng dinar Serbia chuộc lại Real Brazil
Dalasi, Gambia chuộc lại Sierra Leone Leone
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Ringgit Malaysia
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại kịch Armenia
Kyat Myanma chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đồng Peso Colombia chuộc lại Ringgit Malaysia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.