Trang chủ>Đại tá Salvador sang Manat của Azerbaijan, SVC sang AZN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Salvador chuộc lại Manat của Azerbaijan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SVC sang AZN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

svc currency flagSVC

đổi lấy

azn currency flag AZN

₡1.000 SVC = man.0.19425 AZN

02:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Salvadorchuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC0.19425 AZN
5 SVC0.97125 AZN
10 SVC1.94250 AZN
20 SVC3.88500 AZN
50 SVC9.71250 AZN
100 SVC19.42500 AZN
250 SVC48.56250 AZN
500 SVC97.12500 AZN
1000 SVC194.25000 AZN
2000 SVC388.50000 AZN
5000 SVC971.25000 AZN
10000 SVC1,942.50000 AZN

Manat của Azerbaijanchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC5.14801 AZN
5 SVC25.74003 AZN
10 SVC51.48005 AZN
20 SVC102.96010 AZN
50 SVC257.40026 AZN
100 SVC514.80051 AZN
250 SVC1,287.00129 AZN
500 SVC2,574.00257 AZN
1000 SVC5,148.00515 AZN
2000 SVC10,296.01030 AZN
5000 SVC25,740.02574 AZN
10000 SVC51,480.05148 AZN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Salvador sang Manat của Azerbaijan, SVC sang AZN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.