1000 Đại tá Salvador chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang IMP theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = £0.08458 IMP
23:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.08458 IMP |
5 SVC | 0.42290 IMP |
10 SVC | 0.84580 IMP |
20 SVC | 1.69160 IMP |
50 SVC | 4.22900 IMP |
100 SVC | 8.45800 IMP |
250 SVC | 21.14500 IMP |
500 SVC | 42.29000 IMP |
1000 SVC | 84.58000 IMP |
2000 SVC | 169.16000 IMP |
5000 SVC | 422.90000 IMP |
10000 SVC | 845.80000 IMP |
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 11.82313 IMP |
5 SVC | 59.11563 IMP |
10 SVC | 118.23126 IMP |
20 SVC | 236.46252 IMP |
50 SVC | 591.15630 IMP |
100 SVC | 1,182.31260 IMP |
250 SVC | 2,955.78151 IMP |
500 SVC | 5,911.56302 IMP |
1000 SVC | 11,823.12603 IMP |
2000 SVC | 23,646.25207 IMP |
5000 SVC | 59,115.63017 IMP |
10000 SVC | 118,231.26035 IMP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Real Brazil chuộc lại bảng Ai Cập
Đô la Namibia chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Rupiah Indonesia
đồng naira của Nigeria chuộc lại kịch Armenia
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Som Uzbekistan
Franc Guinea chuộc lại Tenge Kazakhstan
ZMW chuộc lại som kirgyzstan
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Zloty của Ba Lan
Peso của Uruguay chuộc lại Manat Turkmenistan
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Rupee Sri Lanka
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.