1000 Đại tá Salvador chuộc lại pataca Ma Cao tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang MOP theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = MOP$0.91743 MOP
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.91743 MOP |
5 SVC | 4.58715 MOP |
10 SVC | 9.17430 MOP |
20 SVC | 18.34860 MOP |
50 SVC | 45.87150 MOP |
100 SVC | 91.74300 MOP |
250 SVC | 229.35750 MOP |
500 SVC | 458.71500 MOP |
1000 SVC | 917.43000 MOP |
2000 SVC | 1,834.86000 MOP |
5000 SVC | 4,587.15000 MOP |
10000 SVC | 9,174.30000 MOP |
pataca Ma Caochuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 1.09000 MOP |
5 SVC | 5.45001 MOP |
10 SVC | 10.90001 MOP |
20 SVC | 21.80003 MOP |
50 SVC | 54.50007 MOP |
100 SVC | 109.00014 MOP |
250 SVC | 272.50035 MOP |
500 SVC | 545.00071 MOP |
1000 SVC | 1,090.00142 MOP |
2000 SVC | 2,180.00283 MOP |
5000 SVC | 5,450.00709 MOP |
10000 SVC | 10,900.01417 MOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ariary Madagascar chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Peso Argentina
Dalasi, Gambia chuộc lại Metical Mozambique
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Manat Turkmenistan
dinar Macedonia chuộc lại tonga pa'anga
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại peso Philippine
Som Uzbekistan chuộc lại Kuna Croatia
Lev Bungari chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Đồng rúp của Belarus
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.