Trang chủ>Đại tá Salvador sang riyal Ả Rập Xê Út, SVC sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Salvador chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SVC sang SAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

svc currency flagSVC

đổi lấy

sar currency flag SAR

₡1.000 SVC = SR0.42883 SAR

02:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Salvadorchuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC0.42883 SAR
5 SVC2.14415 SAR
10 SVC4.28830 SAR
20 SVC8.57660 SAR
50 SVC21.44150 SAR
100 SVC42.88300 SAR
250 SVC107.20750 SAR
500 SVC214.41500 SAR
1000 SVC428.83000 SAR
2000 SVC857.66000 SAR
5000 SVC2,144.15000 SAR
10000 SVC4,288.30000 SAR

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC2.33193 SAR
5 SVC11.65963 SAR
10 SVC23.31926 SAR
20 SVC46.63853 SAR
50 SVC116.59632 SAR
100 SVC233.19264 SAR
250 SVC582.98160 SAR
500 SVC1,165.96320 SAR
1000 SVC2,331.92640 SAR
2000 SVC4,663.85281 SAR
5000 SVC11,659.63202 SAR
10000 SVC23,319.26404 SAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Salvador sang riyal Ả Rập Xê Út, SVC sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.