1000 Peso của Uruguay chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang CRC theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = ₡12.62141 CRC
05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 12.62141 CRC |
5 UYU | 63.10705 CRC |
10 UYU | 126.21410 CRC |
20 UYU | 252.42820 CRC |
50 UYU | 631.07050 CRC |
100 UYU | 1,262.14100 CRC |
250 UYU | 3,155.35250 CRC |
500 UYU | 6,310.70500 CRC |
1000 UYU | 12,621.41000 CRC |
2000 UYU | 25,242.82000 CRC |
5000 UYU | 63,107.05000 CRC |
10000 UYU | 126,214.10000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.07923 CRC |
5 UYU | 0.39615 CRC |
10 UYU | 0.79230 CRC |
20 UYU | 1.58461 CRC |
50 UYU | 3.96152 CRC |
100 UYU | 7.92305 CRC |
250 UYU | 19.80761 CRC |
500 UYU | 39.61523 CRC |
1000 UYU | 79.23045 CRC |
2000 UYU | 158.46090 CRC |
5000 UYU | 396.15225 CRC |
10000 UYU | 792.30450 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rand Nam Phi chuộc lại Kíp Lào
Real Brazil chuộc lại Đại tá Salvador
bảng Guernsey chuộc lại pataca Ma Cao
Rupee Seychellois chuộc lại ZMW
Peso Dominica chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Krona Thụy Điển chuộc lại Đại tá Costa Rica
Riel Campuchia chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
tonga pa'anga chuộc lại Kwanza Angola
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Krone Na Uy
Franc Guinea chuộc lại đồng rand Nam Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.