1000 Đại tá Salvador chuộc lại tonga pa'anga tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang TOP theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = T$0.26746 TOP
05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.26746 TOP |
5 SVC | 1.33730 TOP |
10 SVC | 2.67460 TOP |
20 SVC | 5.34920 TOP |
50 SVC | 13.37300 TOP |
100 SVC | 26.74600 TOP |
250 SVC | 66.86500 TOP |
500 SVC | 133.73000 TOP |
1000 SVC | 267.46000 TOP |
2000 SVC | 534.92000 TOP |
5000 SVC | 1,337.30000 TOP |
10000 SVC | 2,674.60000 TOP |
tonga pa'angachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 3.73888 TOP |
5 SVC | 18.69438 TOP |
10 SVC | 37.38877 TOP |
20 SVC | 74.77754 TOP |
50 SVC | 186.94384 TOP |
100 SVC | 373.88768 TOP |
250 SVC | 934.71921 TOP |
500 SVC | 1,869.43842 TOP |
1000 SVC | 3,738.87684 TOP |
2000 SVC | 7,477.75368 TOP |
5000 SVC | 18,694.38421 TOP |
10000 SVC | 37,388.76841 TOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Guyana chuộc lại Georgia Lari
Peso Chilê chuộc lại Baht Thái
dinar Macedonia chuộc lại Shilling Uganda
Đồng franc Rwanda chuộc lại Shilling Tanzania
Shilling Kenya chuộc lại Balboa Panama
bảng thánh helena chuộc lại Peso Dominica
Ngultrum Bhutan chuộc lại goude Haiti
pataca Ma Cao chuộc lại Krone Đan Mạch
Metical Mozambique chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Tala Samoa chuộc lại goude Haiti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.