1000 Đại tá Salvador chuộc lại Tala Samoa tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang WST theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = WS$0.30930 WST
04:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.30930 WST |
5 SVC | 1.54650 WST |
10 SVC | 3.09300 WST |
20 SVC | 6.18600 WST |
50 SVC | 15.46500 WST |
100 SVC | 30.93000 WST |
250 SVC | 77.32500 WST |
500 SVC | 154.65000 WST |
1000 SVC | 309.30000 WST |
2000 SVC | 618.60000 WST |
5000 SVC | 1,546.50000 WST |
10000 SVC | 3,093.00000 WST |
Tala Samoachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 3.23311 WST |
5 SVC | 16.16554 WST |
10 SVC | 32.33107 WST |
20 SVC | 64.66214 WST |
50 SVC | 161.65535 WST |
100 SVC | 323.31070 WST |
250 SVC | 808.27675 WST |
500 SVC | 1,616.55351 WST |
1000 SVC | 3,233.10702 WST |
2000 SVC | 6,466.21403 WST |
5000 SVC | 16,165.53508 WST |
10000 SVC | 32,331.07016 WST |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại krona Iceland
Krone Đan Mạch chuộc lại escudo cape verde
pataca Ma Cao chuộc lại Shilling Tanzania
Franc Thái Bình Dương chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
taka bangladesh chuộc lại tonga pa'anga
Rupee Pakistan chuộc lại Krone Đan Mạch
Zloty của Ba Lan chuộc lại Dinar Kuwait
Đô la Brunei chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Vatu Vanuatu
Đồng franc Rwanda chuộc lại Lôi Rumani
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.