1000 Lilangeni Swaziland chuộc lại Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SZL sang LKR theo tỷ giá thực tế
L1.000 SZL = Sr17.02441 LKR
11:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lilangeni Swazilandchuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SZL | 17.02441 LKR |
5 SZL | 85.12205 LKR |
10 SZL | 170.24410 LKR |
20 SZL | 340.48820 LKR |
50 SZL | 851.22050 LKR |
100 SZL | 1,702.44100 LKR |
250 SZL | 4,256.10250 LKR |
500 SZL | 8,512.20500 LKR |
1000 SZL | 17,024.41000 LKR |
2000 SZL | 34,048.82000 LKR |
5000 SZL | 85,122.05000 LKR |
10000 SZL | 170,244.10000 LKR |
Rupee Sri Lankachuộc lạiLilangeni SwazilandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SZL | 0.05874 LKR |
5 SZL | 0.29370 LKR |
10 SZL | 0.58739 LKR |
20 SZL | 1.17478 LKR |
50 SZL | 2.93696 LKR |
100 SZL | 5.87392 LKR |
250 SZL | 14.68480 LKR |
500 SZL | 29.36959 LKR |
1000 SZL | 58.73919 LKR |
2000 SZL | 117.47837 LKR |
5000 SZL | 293.69593 LKR |
10000 SZL | 587.39187 LKR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Na Uy chuộc lại Rupee Sri Lanka
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
thắng chuộc lại đô la jamaica
Franc CFA Tây Phi chuộc lại ZMW
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại lesotho
Zloty của Ba Lan chuộc lại hryvnia Ukraina
bảng Ai Cập chuộc lại đồng rand Nam Phi
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Somoni, Tajikistan
bảng thánh helena chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Đô la Suriname chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.