1000 Lilangeni Swaziland chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SZL sang TWD theo tỷ giá thực tế
L1.000 SZL = NT$1.73017 TWD
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lilangeni Swazilandchuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SZL | 1.73017 TWD |
5 SZL | 8.65085 TWD |
10 SZL | 17.30170 TWD |
20 SZL | 34.60340 TWD |
50 SZL | 86.50850 TWD |
100 SZL | 173.01700 TWD |
250 SZL | 432.54250 TWD |
500 SZL | 865.08500 TWD |
1000 SZL | 1,730.17000 TWD |
2000 SZL | 3,460.34000 TWD |
5000 SZL | 8,650.85000 TWD |
10000 SZL | 17,301.70000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiLilangeni SwazilandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SZL | 0.57798 TWD |
5 SZL | 2.88989 TWD |
10 SZL | 5.77978 TWD |
20 SZL | 11.55956 TWD |
50 SZL | 28.89889 TWD |
100 SZL | 57.79779 TWD |
250 SZL | 144.49447 TWD |
500 SZL | 288.98894 TWD |
1000 SZL | 577.97789 TWD |
2000 SZL | 1,155.95577 TWD |
5000 SZL | 2,889.88943 TWD |
10000 SZL | 5,779.77887 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kuna Croatia chuộc lại Peso Mexico
đồng naira của Nigeria chuộc lại Shekel mới của Israel
Đô la Belize chuộc lại Sierra Leone Leone
Rupee Sri Lanka chuộc lại Balboa Panama
Peso của Uruguay chuộc lại Som Uzbekistan
Koruna Séc chuộc lại Krone Na Uy
Shilling Kenya chuộc lại GBP
Lilangeni Swaziland chuộc lại Ringgit Malaysia
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Rial Oman
đô la Barbados chuộc lại pula botswana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.