1000 Baht Thái chuộc lại Koruna Séc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang CZK theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = Kč0.64796 CZK
00:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.64796 CZK |
5 THB | 3.23980 CZK |
10 THB | 6.47960 CZK |
20 THB | 12.95920 CZK |
50 THB | 32.39800 CZK |
100 THB | 64.79600 CZK |
250 THB | 161.99000 CZK |
500 THB | 323.98000 CZK |
1000 THB | 647.96000 CZK |
2000 THB | 1,295.92000 CZK |
5000 THB | 3,239.80000 CZK |
10000 THB | 6,479.60000 CZK |
Koruna Sécchuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 1.54331 CZK |
5 THB | 7.71653 CZK |
10 THB | 15.43305 CZK |
20 THB | 30.86610 CZK |
50 THB | 77.16526 CZK |
100 THB | 154.33051 CZK |
250 THB | 385.82629 CZK |
500 THB | 771.65257 CZK |
1000 THB | 1,543.30514 CZK |
2000 THB | 3,086.61028 CZK |
5000 THB | 7,716.52571 CZK |
10000 THB | 15,433.05142 CZK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lek Albania chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đô la Bermuda chuộc lại Ariary Madagascar
Dinar Bahrain chuộc lại taka bangladesh
Dinar Kuwait chuộc lại Đồng franc Rwanda
Córdoba, Nicaragua chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
đồng naira của Nigeria chuộc lại dirham Ma-rốc
Đảo Man bảng Anh chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Córdoba, Nicaragua chuộc lại đô la Úc
Krone Đan Mạch chuộc lại taka bangladesh
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Dinar Kuwait
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.