1000 Baht Thái chuộc lại Dalasi, Gambia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang GMD theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = D2.24587 GMD
14:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 2.24587 GMD |
5 THB | 11.22935 GMD |
10 THB | 22.45870 GMD |
20 THB | 44.91740 GMD |
50 THB | 112.29350 GMD |
100 THB | 224.58700 GMD |
250 THB | 561.46750 GMD |
500 THB | 1,122.93500 GMD |
1000 THB | 2,245.87000 GMD |
2000 THB | 4,491.74000 GMD |
5000 THB | 11,229.35000 GMD |
10000 THB | 22,458.70000 GMD |
Dalasi, Gambiachuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.44526 GMD |
5 THB | 2.22631 GMD |
10 THB | 4.45262 GMD |
20 THB | 8.90523 GMD |
50 THB | 22.26309 GMD |
100 THB | 44.52617 GMD |
250 THB | 111.31544 GMD |
500 THB | 222.63087 GMD |
1000 THB | 445.26175 GMD |
2000 THB | 890.52349 GMD |
5000 THB | 2,226.30874 GMD |
10000 THB | 4,452.61747 GMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại đồng Việt Nam
đô la chuộc lại Đô la Brunei
Forint Hungary chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Shilling Tanzania chuộc lại Franc Guinea
tonga pa'anga chuộc lại Đô la Liberia
Dalasi, Gambia chuộc lại Đô la Bahamas
Đại tá Costa Rica chuộc lại đồng rupee Mauritius
Rupiah Indonesia chuộc lại đồng naira của Nigeria
tonga pa'anga chuộc lại nhân dân tệ
Peso Mexico chuộc lại Manat Turkmenistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.