1000 Baht Thái chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang TRY theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = TL1.26708 TRY
16:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 1.26708 TRY |
5 THB | 6.33540 TRY |
10 THB | 12.67080 TRY |
20 THB | 25.34160 TRY |
50 THB | 63.35400 TRY |
100 THB | 126.70800 TRY |
250 THB | 316.77000 TRY |
500 THB | 633.54000 TRY |
1000 THB | 1,267.08000 TRY |
2000 THB | 2,534.16000 TRY |
5000 THB | 6,335.40000 TRY |
10000 THB | 12,670.80000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.78922 TRY |
5 THB | 3.94608 TRY |
10 THB | 7.89216 TRY |
20 THB | 15.78432 TRY |
50 THB | 39.46081 TRY |
100 THB | 78.92162 TRY |
250 THB | 197.30404 TRY |
500 THB | 394.60808 TRY |
1000 THB | 789.21615 TRY |
2000 THB | 1,578.43230 TRY |
5000 THB | 3,946.08075 TRY |
10000 THB | 7,892.16151 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Fiji chuộc lại Som Uzbekistan
đô la đông caribe chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Dalasi, Gambia chuộc lại Rupee Nepal
Franc Guinea chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Peso Argentina chuộc lại Vatu Vanuatu
kịch Armenia chuộc lại Đô la Bermuda
lesotho chuộc lại Rial Oman
đô la jamaica chuộc lại Dinar Bahrain
Shilling Tanzania chuộc lại Real Brazil
tonga pa'anga chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.