1000 Baht Thái chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang UYU theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = $U1.23576 UYU
14:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 1.23576 UYU |
5 THB | 6.17880 UYU |
10 THB | 12.35760 UYU |
20 THB | 24.71520 UYU |
50 THB | 61.78800 UYU |
100 THB | 123.57600 UYU |
250 THB | 308.94000 UYU |
500 THB | 617.88000 UYU |
1000 THB | 1,235.76000 UYU |
2000 THB | 2,471.52000 UYU |
5000 THB | 6,178.80000 UYU |
10000 THB | 12,357.60000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.80922 UYU |
5 THB | 4.04609 UYU |
10 THB | 8.09219 UYU |
20 THB | 16.18437 UYU |
50 THB | 40.46093 UYU |
100 THB | 80.92186 UYU |
250 THB | 202.30465 UYU |
500 THB | 404.60931 UYU |
1000 THB | 809.21862 UYU |
2000 THB | 1,618.43724 UYU |
5000 THB | 4,046.09309 UYU |
10000 THB | 8,092.18619 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Jordan chuộc lại người Bolivia
Jersey Pound chuộc lại đô la
Rupee Seychellois chuộc lại Dinar Algeria
tonga pa'anga chuộc lại bảng Ai Cập
som kirgyzstan chuộc lại Ringgit Malaysia
Leu Moldova chuộc lại Đô la Bermuda
đồng naira của Nigeria chuộc lại Franc Comorian
nhân dân tệ chuộc lại hryvnia Ukraina
đô la Hồng Kông chuộc lại bảng thánh helena
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Manat Turkmenistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.