1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Real Brazil tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang BRL theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = R$0.57263 BRL
05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.57263 BRL |
5 TJS | 2.86315 BRL |
10 TJS | 5.72630 BRL |
20 TJS | 11.45260 BRL |
50 TJS | 28.63150 BRL |
100 TJS | 57.26300 BRL |
250 TJS | 143.15750 BRL |
500 TJS | 286.31500 BRL |
1000 TJS | 572.63000 BRL |
2000 TJS | 1,145.26000 BRL |
5000 TJS | 2,863.15000 BRL |
10000 TJS | 5,726.30000 BRL |
Real Brazilchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 1.74633 BRL |
5 TJS | 8.73164 BRL |
10 TJS | 17.46328 BRL |
20 TJS | 34.92657 BRL |
50 TJS | 87.31642 BRL |
100 TJS | 174.63283 BRL |
250 TJS | 436.58209 BRL |
500 TJS | 873.16417 BRL |
1000 TJS | 1,746.32834 BRL |
2000 TJS | 3,492.65669 BRL |
5000 TJS | 8,731.64172 BRL |
10000 TJS | 17,463.28345 BRL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kuna Croatia chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đô la Đài Loan mới
đồng naira của Nigeria chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Rial Oman chuộc lại Đại tá Costa Rica
Lôi Rumani chuộc lại Đồng Peso Colombia
Vatu Vanuatu chuộc lại Georgia Lari
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Lek Albania
Forint Hungary chuộc lại đồng rupee Mauritius
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Shilling Tanzania
Đô la Canada chuộc lại Quetzal Guatemala
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.