Trang chủ>Somoni, Tajikistan sang Franc Guinea, TJS sang GNF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Franc Guinea tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TJS sang GNF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tjs currency flagTJS

đổi lấy

gnf currency flag GNF

SM1.000 TJS = GFr926.25532 GNF

19:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Somoni, Tajikistanchuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TJS926.25532 GNF
5 TJS4,631.27660 GNF
10 TJS9,262.55320 GNF
20 TJS18,525.10640 GNF
50 TJS46,312.76600 GNF
100 TJS92,625.53200 GNF
250 TJS231,563.83000 GNF
500 TJS463,127.66000 GNF
1000 TJS926,255.32000 GNF
2000 TJS1,852,510.64000 GNF
5000 TJS4,631,276.60000 GNF
10000 TJS9,262,553.20000 GNF

Franc Guineachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TJS0.00108 GNF
5 TJS0.00540 GNF
10 TJS0.01080 GNF
20 TJS0.02159 GNF
50 TJS0.05398 GNF
100 TJS0.10796 GNF
250 TJS0.26990 GNF
500 TJS0.53981 GNF
1000 TJS1.07962 GNF
2000 TJS2.15923 GNF
5000 TJS5.39808 GNF
10000 TJS10.79616 GNF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Somoni, Tajikistan sang Franc Guinea, TJS sang GNF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.