1000 Manat Turkmenistan chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TMT sang ILS theo tỷ giá thực tế
T1.000 TMT = ₪0.95154 ILS
15:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat Turkmenistanchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 0.95154 ILS |
5 TMT | 4.75770 ILS |
10 TMT | 9.51540 ILS |
20 TMT | 19.03080 ILS |
50 TMT | 47.57700 ILS |
100 TMT | 95.15400 ILS |
250 TMT | 237.88500 ILS |
500 TMT | 475.77000 ILS |
1000 TMT | 951.54000 ILS |
2000 TMT | 1,903.08000 ILS |
5000 TMT | 4,757.70000 ILS |
10000 TMT | 9,515.40000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 1.05093 ILS |
5 TMT | 5.25464 ILS |
10 TMT | 10.50928 ILS |
20 TMT | 21.01856 ILS |
50 TMT | 52.54640 ILS |
100 TMT | 105.09280 ILS |
250 TMT | 262.73199 ILS |
500 TMT | 525.46398 ILS |
1000 TMT | 1,050.92797 ILS |
2000 TMT | 2,101.85594 ILS |
5000 TMT | 5,254.63985 ILS |
10000 TMT | 10,509.27969 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại dinar Macedonia
đô la Barbados chuộc lại Koruna Séc
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đô la Namibia
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Bảng Gibraltar
Đô la Bahamas chuộc lại dirham Ma-rốc
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
kịch Armenia chuộc lại Quetzal Guatemala
Shekel mới của Israel chuộc lại thắng
taka bangladesh chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
ZMW chuộc lại Koruna Séc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.