Trang chủ>ZMW sang Koruna Séc, ZMW sang CZK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 ZMW chuộc lại Koruna Séc tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ZMW sang CZK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

zmw currency flagZMW

đổi lấy

czk currency flag CZK

ZK1.000 ZMW = Kč0.88428 CZK

00:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

ZMWchuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZMW0.88428 CZK
5 ZMW4.42140 CZK
10 ZMW8.84280 CZK
20 ZMW17.68560 CZK
50 ZMW44.21400 CZK
100 ZMW88.42800 CZK
250 ZMW221.07000 CZK
500 ZMW442.14000 CZK
1000 ZMW884.28000 CZK
2000 ZMW1,768.56000 CZK
5000 ZMW4,421.40000 CZK
10000 ZMW8,842.80000 CZK

Koruna Sécchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZMW1.13086 CZK
5 ZMW5.65432 CZK
10 ZMW11.30864 CZK
20 ZMW22.61727 CZK
50 ZMW56.54318 CZK
100 ZMW113.08635 CZK
250 ZMW282.71588 CZK
500 ZMW565.43176 CZK
1000 ZMW1,130.86353 CZK
2000 ZMW2,261.72705 CZK
5000 ZMW5,654.31764 CZK
10000 ZMW11,308.63527 CZK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

ZMW sang Koruna Séc, ZMW sang CZK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.