1000 Manat Turkmenistan chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TMT sang MMK theo tỷ giá thực tế
T1.000 TMT = K600.00000 MMK
05:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat Turkmenistanchuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 600.00000 MMK |
5 TMT | 3,000.00000 MMK |
10 TMT | 6,000.00000 MMK |
20 TMT | 12,000.00000 MMK |
50 TMT | 30,000.00000 MMK |
100 TMT | 60,000.00000 MMK |
250 TMT | 150,000.00000 MMK |
500 TMT | 300,000.00000 MMK |
1000 TMT | 600,000.00000 MMK |
2000 TMT | 1,200,000.00000 MMK |
5000 TMT | 3,000,000.00000 MMK |
10000 TMT | 6,000,000.00000 MMK |
Kyat Myanmachuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 0.00167 MMK |
5 TMT | 0.00833 MMK |
10 TMT | 0.01667 MMK |
20 TMT | 0.03333 MMK |
50 TMT | 0.08333 MMK |
100 TMT | 0.16667 MMK |
250 TMT | 0.41667 MMK |
500 TMT | 0.83333 MMK |
1000 TMT | 1.66667 MMK |
2000 TMT | 3.33333 MMK |
5000 TMT | 8.33333 MMK |
10000 TMT | 16.66667 MMK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Kuwait chuộc lại Forint Hungary
hryvnia Ukraina chuộc lại som kirgyzstan
Shekel mới của Israel chuộc lại Rial Oman
đô la Hồng Kông chuộc lại Baht Thái
Kuna Croatia chuộc lại Tugrik Mông Cổ
người Bolivia chuộc lại Somoni, Tajikistan
Bảng Gibraltar chuộc lại Tenge Kazakhstan
Peso Argentina chuộc lại taka bangladesh
Dinar Bahrain chuộc lại Đô la Namibia
Đô la Bahamas chuộc lại đô la đông caribe
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.