Trang chủ>dinar Tunisia sang Peso Argentina, TND sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 dinar Tunisia chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TND sang ARS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tnd currency flagTND

đổi lấy

ars currency flag ARS

DT1.000 TND = $460.00000 ARS

02:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

dinar Tunisiachuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TND460.00000 ARS
5 TND2,300.00000 ARS
10 TND4,600.00000 ARS
20 TND9,200.00000 ARS
50 TND23,000.00000 ARS
100 TND46,000.00000 ARS
250 TND115,000.00000 ARS
500 TND230,000.00000 ARS
1000 TND460,000.00000 ARS
2000 TND920,000.00000 ARS
5000 TND2,300,000.00000 ARS
10000 TND4,600,000.00000 ARS

Peso Argentinachuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TND0.00217 ARS
5 TND0.01087 ARS
10 TND0.02174 ARS
20 TND0.04348 ARS
50 TND0.10870 ARS
100 TND0.21739 ARS
250 TND0.54348 ARS
500 TND1.08696 ARS
1000 TND2.17391 ARS
2000 TND4.34783 ARS
5000 TND10.86957 ARS
10000 TND21.73913 ARS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

dinar Tunisia sang Peso Argentina, TND sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.