1000 tonga pa'anga chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TOP sang TJS theo tỷ giá thực tế
T$1.000 TOP = SM4.03234 TJS
15:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
tonga pa'angachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TOP | 4.03234 TJS |
5 TOP | 20.16170 TJS |
10 TOP | 40.32340 TJS |
20 TOP | 80.64680 TJS |
50 TOP | 201.61700 TJS |
100 TOP | 403.23400 TJS |
250 TOP | 1,008.08500 TJS |
500 TOP | 2,016.17000 TJS |
1000 TOP | 4,032.34000 TJS |
2000 TOP | 8,064.68000 TJS |
5000 TOP | 20,161.70000 TJS |
10000 TOP | 40,323.40000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TOP | 0.24799 TJS |
5 TOP | 1.23997 TJS |
10 TOP | 2.47995 TJS |
20 TOP | 4.95990 TJS |
50 TOP | 12.39975 TJS |
100 TOP | 24.79950 TJS |
250 TOP | 61.99874 TJS |
500 TOP | 123.99748 TJS |
1000 TOP | 247.99496 TJS |
2000 TOP | 495.98992 TJS |
5000 TOP | 1,239.97480 TJS |
10000 TOP | 2,479.94961 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại Dinar Algeria
đồng rand Nam Phi chuộc lại Kuna Croatia
escudo cape verde chuộc lại Quetzal Guatemala
Ngultrum Bhutan chuộc lại Som Uzbekistan
đồng rúp của Nga chuộc lại Dinar Bahrain
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại lesotho
Franc Comorian chuộc lại Đô la Namibia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Zloty của Ba Lan chuộc lại Manat của Azerbaijan
Peso Argentina chuộc lại Dalasi, Gambia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.