1000 escudo cape verde chuộc lại Quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang GTQ theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = Q0.08043 GTQ
12:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.08043 GTQ |
5 CVE | 0.40215 GTQ |
10 CVE | 0.80430 GTQ |
20 CVE | 1.60860 GTQ |
50 CVE | 4.02150 GTQ |
100 CVE | 8.04300 GTQ |
250 CVE | 20.10750 GTQ |
500 CVE | 40.21500 GTQ |
1000 CVE | 80.43000 GTQ |
2000 CVE | 160.86000 GTQ |
5000 CVE | 402.15000 GTQ |
10000 CVE | 804.30000 GTQ |
Quetzal Guatemalachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 12.43317 GTQ |
5 CVE | 62.16586 GTQ |
10 CVE | 124.33172 GTQ |
20 CVE | 248.66343 GTQ |
50 CVE | 621.65859 GTQ |
100 CVE | 1,243.31717 GTQ |
250 CVE | 3,108.29293 GTQ |
500 CVE | 6,216.58585 GTQ |
1000 CVE | 12,433.17170 GTQ |
2000 CVE | 24,866.34340 GTQ |
5000 CVE | 62,165.85851 GTQ |
10000 CVE | 124,331.71702 GTQ |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Kenya chuộc lại Lempira Honduras
Franc Guinea chuộc lại escudo cape verde
đô la Úc chuộc lại Leu Moldova
Rupee Nepal chuộc lại Lev Bungari
Manat của Azerbaijan chuộc lại Peso Argentina
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Rupee Seychellois chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Som Uzbekistan chuộc lại Forint Hungary
Rupee Nepal chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đại tá Salvador chuộc lại Đô la Liberia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.