1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đô la Belize tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang BZD theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = BZ$0.04878 BZD
20:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.04878 BZD |
5 TRY | 0.24390 BZD |
10 TRY | 0.48780 BZD |
20 TRY | 0.97560 BZD |
50 TRY | 2.43900 BZD |
100 TRY | 4.87800 BZD |
250 TRY | 12.19500 BZD |
500 TRY | 24.39000 BZD |
1000 TRY | 48.78000 BZD |
2000 TRY | 97.56000 BZD |
5000 TRY | 243.90000 BZD |
10000 TRY | 487.80000 BZD |
Đô la Belizechuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 20.50021 BZD |
5 TRY | 102.50103 BZD |
10 TRY | 205.00205 BZD |
20 TRY | 410.00410 BZD |
50 TRY | 1,025.01025 BZD |
100 TRY | 2,050.02050 BZD |
250 TRY | 5,125.05125 BZD |
500 TRY | 10,250.10250 BZD |
1000 TRY | 20,500.20500 BZD |
2000 TRY | 41,000.41000 BZD |
5000 TRY | 102,501.02501 BZD |
10000 TRY | 205,002.05002 BZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại kịch Armenia
Đô la Singapore chuộc lại Peso của Uruguay
Real Brazil chuộc lại Birr Ethiopia
người Bolivia chuộc lại Shekel mới của Israel
Florin Aruba chuộc lại đồng rúp của Nga
Leu Moldova chuộc lại Rial Qatar
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Bermuda
đồng rupee Mauritius chuộc lại Metical Mozambique
Đô la Suriname chuộc lại Đại tá Salvador
Đồng franc Djibouti chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.