Trang chủ>lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô la Liberia, TRY sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TRY sang LRD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

try currency flagTRY

đổi lấy

lrd currency flag LRD

TL1.000 TRY = L$4.90105 LRD

05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY4.90105 LRD
5 TRY24.50525 LRD
10 TRY49.01050 LRD
20 TRY98.02100 LRD
50 TRY245.05250 LRD
100 TRY490.10500 LRD
250 TRY1,225.26250 LRD
500 TRY2,450.52500 LRD
1000 TRY4,901.05000 LRD
2000 TRY9,802.10000 LRD
5000 TRY24,505.25000 LRD
10000 TRY49,010.50000 LRD

Đô la Liberiachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY0.20404 LRD
5 TRY1.02019 LRD
10 TRY2.04038 LRD
20 TRY4.08076 LRD
50 TRY10.20190 LRD
100 TRY20.40379 LRD
250 TRY51.00948 LRD
500 TRY102.01896 LRD
1000 TRY204.03791 LRD
2000 TRY408.07582 LRD
5000 TRY1,020.18955 LRD
10000 TRY2,040.37910 LRD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô la Liberia, TRY sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.