Trang chủ>lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Kyat Myanma, TRY sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TRY sang MMK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

try currency flagTRY

đổi lấy

mmk currency flag MMK

TL1.000 TRY = K51.16710 MMK

05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY51.16710 MMK
5 TRY255.83550 MMK
10 TRY511.67100 MMK
20 TRY1,023.34200 MMK
50 TRY2,558.35500 MMK
100 TRY5,116.71000 MMK
250 TRY12,791.77500 MMK
500 TRY25,583.55000 MMK
1000 TRY51,167.10000 MMK
2000 TRY102,334.20000 MMK
5000 TRY255,835.50000 MMK
10000 TRY511,671.00000 MMK

Kyat Myanmachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY0.01954 MMK
5 TRY0.09772 MMK
10 TRY0.19544 MMK
20 TRY0.39088 MMK
50 TRY0.97719 MMK
100 TRY1.95438 MMK
250 TRY4.88595 MMK
500 TRY9.77190 MMK
1000 TRY19.54381 MMK
2000 TRY39.08762 MMK
5000 TRY97.71904 MMK
10000 TRY195.43808 MMK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Kyat Myanma, TRY sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.