1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang MRU theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = UM0.97475 MRU
03:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.97475 MRU |
5 TRY | 4.87375 MRU |
10 TRY | 9.74750 MRU |
20 TRY | 19.49500 MRU |
50 TRY | 48.73750 MRU |
100 TRY | 97.47500 MRU |
250 TRY | 243.68750 MRU |
500 TRY | 487.37500 MRU |
1000 TRY | 974.75000 MRU |
2000 TRY | 1,949.50000 MRU |
5000 TRY | 4,873.75000 MRU |
10000 TRY | 9,747.50000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 1.02590 MRU |
5 TRY | 5.12952 MRU |
10 TRY | 10.25904 MRU |
20 TRY | 20.51808 MRU |
50 TRY | 51.29520 MRU |
100 TRY | 102.59041 MRU |
250 TRY | 256.47602 MRU |
500 TRY | 512.95204 MRU |
1000 TRY | 1,025.90408 MRU |
2000 TRY | 2,051.80816 MRU |
5000 TRY | 5,129.52039 MRU |
10000 TRY | 10,259.04078 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại Rafia Maldives
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Đô la Bahamas
tonga pa'anga chuộc lại Bảng Gibraltar
Dinar Algeria chuộc lại som kirgyzstan
bảng Ai Cập chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Rafia Maldives chuộc lại dinar Macedonia
dinar Jordan chuộc lại Đô la Canada
Shilling Uganda chuộc lại Shekel mới của Israel
bảng lebanon chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Singapore chuộc lại Dalasi, Gambia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.