1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang RWF theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = R₣35.22459 RWF
01:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 35.22459 RWF |
5 TRY | 176.12295 RWF |
10 TRY | 352.24590 RWF |
20 TRY | 704.49180 RWF |
50 TRY | 1,761.22950 RWF |
100 TRY | 3,522.45900 RWF |
250 TRY | 8,806.14750 RWF |
500 TRY | 17,612.29500 RWF |
1000 TRY | 35,224.59000 RWF |
2000 TRY | 70,449.18000 RWF |
5000 TRY | 176,122.95000 RWF |
10000 TRY | 352,245.90000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.02839 RWF |
5 TRY | 0.14195 RWF |
10 TRY | 0.28389 RWF |
20 TRY | 0.56779 RWF |
50 TRY | 1.41946 RWF |
100 TRY | 2.83893 RWF |
250 TRY | 7.09731 RWF |
500 TRY | 14.19463 RWF |
1000 TRY | 28.38926 RWF |
2000 TRY | 56.77852 RWF |
5000 TRY | 141.94629 RWF |
10000 TRY | 283.89259 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Liberia chuộc lại Kuna Croatia
người Bolivia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
nhân dân tệ chuộc lại Ngultrum Bhutan
người Bolivia chuộc lại Florin Aruba
pataca Ma Cao chuộc lại Đô la Namibia
Somoni, Tajikistan chuộc lại Krona Thụy Điển
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
đồng rand Nam Phi chuộc lại bảng Ai Cập
Lilangeni Swaziland chuộc lại Baht Thái
escudo cape verde chuộc lại Ngultrum Bhutan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.