1000 Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TTD sang COP theo tỷ giá thực tế
TT$1.000 TTD = $595.66111 COP
07:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 595.66111 COP |
5 TTD | 2,978.30555 COP |
10 TTD | 5,956.61110 COP |
20 TTD | 11,913.22220 COP |
50 TTD | 29,783.05550 COP |
100 TTD | 59,566.11100 COP |
250 TTD | 148,915.27750 COP |
500 TTD | 297,830.55500 COP |
1000 TTD | 595,661.11000 COP |
2000 TTD | 1,191,322.22000 COP |
5000 TTD | 2,978,305.55000 COP |
10000 TTD | 5,956,611.10000 COP |
Đồng Peso Colombiachuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 0.00168 COP |
5 TTD | 0.00839 COP |
10 TTD | 0.01679 COP |
20 TTD | 0.03358 COP |
50 TTD | 0.08394 COP |
100 TTD | 0.16788 COP |
250 TTD | 0.41970 COP |
500 TTD | 0.83940 COP |
1000 TTD | 1.67881 COP |
2000 TTD | 3.35761 COP |
5000 TTD | 8.39403 COP |
10000 TTD | 16.78807 COP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Kuwait chuộc lại Đồng franc Rwanda
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Krona Thụy Điển
Peso Argentina chuộc lại Ngultrum Bhutan
Đồng franc Djibouti chuộc lại Real Brazil
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đồng franc Rwanda chuộc lại Krone Đan Mạch
Lev Bungari chuộc lại Dinar Kuwait
Peso Mexico chuộc lại Đô la Canada
Dinar Algeria chuộc lại đô la
Rupee Nepal chuộc lại Rupee Seychellois
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.