Trang chủ>Đô la Trinidad và Tobago sang lesotho, TTD sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TTD sang LSL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ttd currency flagTTD

đổi lấy

lsl currency flag LSL

TT$1.000 TTD = L2.60822 LSL

01:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TTD2.60822 LSL
5 TTD13.04110 LSL
10 TTD26.08220 LSL
20 TTD52.16440 LSL
50 TTD130.41100 LSL
100 TTD260.82200 LSL
250 TTD652.05500 LSL
500 TTD1,304.11000 LSL
1000 TTD2,608.22000 LSL
2000 TTD5,216.44000 LSL
5000 TTD13,041.10000 LSL
10000 TTD26,082.20000 LSL

lesothochuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TTD0.38340 LSL
5 TTD1.91702 LSL
10 TTD3.83403 LSL
20 TTD7.66806 LSL
50 TTD19.17016 LSL
100 TTD38.34032 LSL
250 TTD95.85081 LSL
500 TTD191.70162 LSL
1000 TTD383.40324 LSL
2000 TTD766.80648 LSL
5000 TTD1,917.01620 LSL
10000 TTD3,834.03241 LSL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Trinidad và Tobago sang lesotho, TTD sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.