Trang chủ>Shilling Tanzania sang Dinar Algeria, TZS sang DZD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shilling Tanzania chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TZS sang DZD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tzs currency flagTZS

đổi lấy

dzd currency flag DZD

tzs1.000 TZS = دج0.05225 DZD

14:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shilling Tanzaniachuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TZS0.05225 DZD
5 TZS0.26125 DZD
10 TZS0.52250 DZD
20 TZS1.04500 DZD
50 TZS2.61250 DZD
100 TZS5.22500 DZD
250 TZS13.06250 DZD
500 TZS26.12500 DZD
1000 TZS52.25000 DZD
2000 TZS104.50000 DZD
5000 TZS261.25000 DZD
10000 TZS522.50000 DZD

Dinar Algeriachuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TZS19.13876 DZD
5 TZS95.69378 DZD
10 TZS191.38756 DZD
20 TZS382.77512 DZD
50 TZS956.93780 DZD
100 TZS1,913.87560 DZD
250 TZS4,784.68900 DZD
500 TZS9,569.37799 DZD
1000 TZS19,138.75598 DZD
2000 TZS38,277.51196 DZD
5000 TZS95,693.77990 DZD
10000 TZS191,387.55981 DZD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shilling Tanzania sang Dinar Algeria, TZS sang DZD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.