Trang chủ>Dinar Kuwait sang Shekel mới của Israel, KWD sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Dinar Kuwait chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KWD sang ILS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kwd currency flagKWD

đổi lấy

ils currency flag ILS

ك1.000 KWD = ₪10.89119 ILS

06:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Dinar Kuwaitchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KWD10.89119 ILS
5 KWD54.45595 ILS
10 KWD108.91190 ILS
20 KWD217.82380 ILS
50 KWD544.55950 ILS
100 KWD1,089.11900 ILS
250 KWD2,722.79750 ILS
500 KWD5,445.59500 ILS
1000 KWD10,891.19000 ILS
2000 KWD21,782.38000 ILS
5000 KWD54,455.95000 ILS
10000 KWD108,911.90000 ILS

Shekel mới của Israelchuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KWD0.09182 ILS
5 KWD0.45909 ILS
10 KWD0.91817 ILS
20 KWD1.83635 ILS
50 KWD4.59087 ILS
100 KWD9.18173 ILS
250 KWD22.95433 ILS
500 KWD45.90867 ILS
1000 KWD91.81733 ILS
2000 KWD183.63466 ILS
5000 KWD459.08666 ILS
10000 KWD918.17331 ILS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Dinar Kuwait sang Shekel mới của Israel, KWD sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.