Trang chủ>Shilling Tanzania sang Peso của Uruguay, TZS sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shilling Tanzania chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TZS sang UYU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tzs currency flagTZS

đổi lấy

uyu currency flag UYU

tzs1.000 TZS = $U0.01601 UYU

02:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shilling Tanzaniachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TZS0.01601 UYU
5 TZS0.08005 UYU
10 TZS0.16010 UYU
20 TZS0.32020 UYU
50 TZS0.80050 UYU
100 TZS1.60100 UYU
250 TZS4.00250 UYU
500 TZS8.00500 UYU
1000 TZS16.01000 UYU
2000 TZS32.02000 UYU
5000 TZS80.05000 UYU
10000 TZS160.10000 UYU

Peso của Uruguaychuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TZS62.46096 UYU
5 TZS312.30481 UYU
10 TZS624.60962 UYU
20 TZS1,249.21924 UYU
50 TZS3,123.04809 UYU
100 TZS6,246.09619 UYU
250 TZS15,615.24047 UYU
500 TZS31,230.48095 UYU
1000 TZS62,460.96190 UYU
2000 TZS124,921.92380 UYU
5000 TZS312,304.80949 UYU
10000 TZS624,609.61899 UYU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shilling Tanzania sang Peso của Uruguay, TZS sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.