Trang chủ>hryvnia Ukraina sang Zloty của Ba Lan, UAH sang PLN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 hryvnia Ukraina chuộc lại Zloty của Ba Lan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UAH sang PLN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uah currency flagUAH

đổi lấy

pln currency flag PLN

₴1.000 UAH = zł0.08901 PLN

00:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

hryvnia Ukrainachuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UAH0.08901 PLN
5 UAH0.44505 PLN
10 UAH0.89010 PLN
20 UAH1.78020 PLN
50 UAH4.45050 PLN
100 UAH8.90100 PLN
250 UAH22.25250 PLN
500 UAH44.50500 PLN
1000 UAH89.01000 PLN
2000 UAH178.02000 PLN
5000 UAH445.05000 PLN
10000 UAH890.10000 PLN

Zloty của Ba Lanchuộc lạihryvnia UkrainaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UAH11.23469 PLN
5 UAH56.17346 PLN
10 UAH112.34693 PLN
20 UAH224.69385 PLN
50 UAH561.73464 PLN
100 UAH1,123.46927 PLN
250 UAH2,808.67318 PLN
500 UAH5,617.34637 PLN
1000 UAH11,234.69273 PLN
2000 UAH22,469.38546 PLN
5000 UAH56,173.46366 PLN
10000 UAH112,346.92731 PLN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

hryvnia Ukraina sang Zloty của Ba Lan, UAH sang PLN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.