1000 hryvnia Ukraina chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UAH sang UYU theo tỷ giá thực tế
₴1.000 UAH = $U0.97622 UYU
05:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
hryvnia Ukrainachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UAH | 0.97622 UYU |
5 UAH | 4.88110 UYU |
10 UAH | 9.76220 UYU |
20 UAH | 19.52440 UYU |
50 UAH | 48.81100 UYU |
100 UAH | 97.62200 UYU |
250 UAH | 244.05500 UYU |
500 UAH | 488.11000 UYU |
1000 UAH | 976.22000 UYU |
2000 UAH | 1,952.44000 UYU |
5000 UAH | 4,881.10000 UYU |
10000 UAH | 9,762.20000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạihryvnia UkrainaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UAH | 1.02436 UYU |
5 UAH | 5.12180 UYU |
10 UAH | 10.24359 UYU |
20 UAH | 20.48719 UYU |
50 UAH | 51.21796 UYU |
100 UAH | 102.43593 UYU |
250 UAH | 256.08982 UYU |
500 UAH | 512.17963 UYU |
1000 UAH | 1,024.35926 UYU |
2000 UAH | 2,048.71853 UYU |
5000 UAH | 5,121.79632 UYU |
10000 UAH | 10,243.59263 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Macedonia chuộc lại goude Haiti
Bảng Gibraltar chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Dinar Algeria chuộc lại Bảng Gibraltar
đô la jamaica chuộc lại Manat Turkmenistan
Quetzal Guatemala chuộc lại Rupiah Indonesia
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại pataca Ma Cao
Krone Na Uy chuộc lại đô la
Riel Campuchia chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đồng rand Nam Phi chuộc lại Shilling Uganda
Đồng franc Rwanda chuộc lại Franc CFA Trung Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.