Trang chủ>Shilling Uganda sang Đại tá Costa Rica, UGX sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shilling Uganda chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UGX sang CRC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ugx currency flagUGX

đổi lấy

crc currency flag CRC

Ush1.000 UGX = ₡0.14231 CRC

23:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shilling Ugandachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UGX0.14231 CRC
5 UGX0.71155 CRC
10 UGX1.42310 CRC
20 UGX2.84620 CRC
50 UGX7.11550 CRC
100 UGX14.23100 CRC
250 UGX35.57750 CRC
500 UGX71.15500 CRC
1000 UGX142.31000 CRC
2000 UGX284.62000 CRC
5000 UGX711.55000 CRC
10000 UGX1,423.10000 CRC

Đại tá Costa Ricachuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UGX7.02691 CRC
5 UGX35.13457 CRC
10 UGX70.26913 CRC
20 UGX140.53826 CRC
50 UGX351.34565 CRC
100 UGX702.69131 CRC
250 UGX1,756.72827 CRC
500 UGX3,513.45654 CRC
1000 UGX7,026.91308 CRC
2000 UGX14,053.82615 CRC
5000 UGX35,134.56539 CRC
10000 UGX70,269.13077 CRC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shilling Uganda sang Đại tá Costa Rica, UGX sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.