Trang chủ>Shilling Uganda sang Metical Mozambique, UGX sang MZN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shilling Uganda chuộc lại Metical Mozambique tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UGX sang MZN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ugx currency flagUGX

đổi lấy

mzn currency flag MZN

Ush1.000 UGX = MT0.01800 MZN

00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shilling Ugandachuộc lạiMetical MozambiqueBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UGX0.01800 MZN
5 UGX0.09000 MZN
10 UGX0.18000 MZN
20 UGX0.36000 MZN
50 UGX0.90000 MZN
100 UGX1.80000 MZN
250 UGX4.50000 MZN
500 UGX9.00000 MZN
1000 UGX18.00000 MZN
2000 UGX36.00000 MZN
5000 UGX90.00000 MZN
10000 UGX180.00000 MZN

Metical Mozambiquechuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UGX55.55556 MZN
5 UGX277.77778 MZN
10 UGX555.55556 MZN
20 UGX1,111.11111 MZN
50 UGX2,777.77778 MZN
100 UGX5,555.55556 MZN
250 UGX13,888.88889 MZN
500 UGX27,777.77778 MZN
1000 UGX55,555.55556 MZN
2000 UGX111,111.11111 MZN
5000 UGX277,777.77778 MZN
10000 UGX555,555.55556 MZN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shilling Uganda sang Metical Mozambique, UGX sang MZN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.