Trang chủ>Peso của Uruguay sang escudo cape verde, UYU sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso của Uruguay chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UYU sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uyu currency flagUYU

đổi lấy

cve currency flag CVE

$U1.000 UYU = Esc2.36245 CVE

11:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso của Uruguaychuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU2.36245 CVE
5 UYU11.81225 CVE
10 UYU23.62450 CVE
20 UYU47.24900 CVE
50 UYU118.12250 CVE
100 UYU236.24500 CVE
250 UYU590.61250 CVE
500 UYU1,181.22500 CVE
1000 UYU2,362.45000 CVE
2000 UYU4,724.90000 CVE
5000 UYU11,812.25000 CVE
10000 UYU23,624.50000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU0.42329 CVE
5 UYU2.11645 CVE
10 UYU4.23289 CVE
20 UYU8.46579 CVE
50 UYU21.16447 CVE
100 UYU42.32894 CVE
250 UYU105.82235 CVE
500 UYU211.64469 CVE
1000 UYU423.28938 CVE
2000 UYU846.57876 CVE
5000 UYU2,116.44691 CVE
10000 UYU4,232.89382 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso của Uruguay sang escudo cape verde, UYU sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.