Trang chủ>Peso của Uruguay sang Shilling Uganda, UYU sang UGX - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso của Uruguay chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UYU sang UGX theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uyu currency flagUYU

đổi lấy

ugx currency flag UGX

$U1.000 UYU = Ush88.75703 UGX

23:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso của Uruguaychuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU88.75703 UGX
5 UYU443.78515 UGX
10 UYU887.57030 UGX
20 UYU1,775.14060 UGX
50 UYU4,437.85150 UGX
100 UYU8,875.70300 UGX
250 UYU22,189.25750 UGX
500 UYU44,378.51500 UGX
1000 UYU88,757.03000 UGX
2000 UYU177,514.06000 UGX
5000 UYU443,785.15000 UGX
10000 UYU887,570.30000 UGX

Shilling Ugandachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU0.01127 UGX
5 UYU0.05633 UGX
10 UYU0.11267 UGX
20 UYU0.22533 UGX
50 UYU0.56334 UGX
100 UYU1.12667 UGX
250 UYU2.81668 UGX
500 UYU5.63336 UGX
1000 UYU11.26671 UGX
2000 UYU22.53343 UGX
5000 UYU56.33357 UGX
10000 UYU112.66713 UGX

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso của Uruguay sang Shilling Uganda, UYU sang UGX - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.