1000 Peso của Uruguay chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang ZMW theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = ZK0.58720 ZMW
22:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.58720 ZMW |
5 UYU | 2.93600 ZMW |
10 UYU | 5.87200 ZMW |
20 UYU | 11.74400 ZMW |
50 UYU | 29.36000 ZMW |
100 UYU | 58.72000 ZMW |
250 UYU | 146.80000 ZMW |
500 UYU | 293.60000 ZMW |
1000 UYU | 587.20000 ZMW |
2000 UYU | 1,174.40000 ZMW |
5000 UYU | 2,936.00000 ZMW |
10000 UYU | 5,872.00000 ZMW |
ZMWchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 1.70300 ZMW |
5 UYU | 8.51499 ZMW |
10 UYU | 17.02997 ZMW |
20 UYU | 34.05995 ZMW |
50 UYU | 85.14986 ZMW |
100 UYU | 170.29973 ZMW |
250 UYU | 425.74932 ZMW |
500 UYU | 851.49864 ZMW |
1000 UYU | 1,702.99728 ZMW |
2000 UYU | 3,405.99455 ZMW |
5000 UYU | 8,514.98638 ZMW |
10000 UYU | 17,029.97275 ZMW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ chuộc lại Đô la Bahamas
peso Philippine chuộc lại bảng lebanon
Vatu Vanuatu chuộc lại đồng rand Nam Phi
Rial Qatar chuộc lại Bảng Gibraltar
Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Peso của Uruguay chuộc lại Đô la Canada
Dalasi, Gambia chuộc lại Tenge Kazakhstan
Riel Campuchia chuộc lại đồng rand Nam Phi
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Franc Comorian
Đồng Peso Colombia chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.