1000 Vatu Vanuatu chuộc lại Kwanza Angola tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ VUV sang AOA theo tỷ giá thực tế
VT1.000 VUV = Kz7.68719 AOA
14:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Vatu Vanuatuchuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VUV | 7.68719 AOA |
5 VUV | 38.43595 AOA |
10 VUV | 76.87190 AOA |
20 VUV | 153.74380 AOA |
50 VUV | 384.35950 AOA |
100 VUV | 768.71900 AOA |
250 VUV | 1,921.79750 AOA |
500 VUV | 3,843.59500 AOA |
1000 VUV | 7,687.19000 AOA |
2000 VUV | 15,374.38000 AOA |
5000 VUV | 38,435.95000 AOA |
10000 VUV | 76,871.90000 AOA |
Kwanza Angolachuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VUV | 0.13009 AOA |
5 VUV | 0.65043 AOA |
10 VUV | 1.30087 AOA |
20 VUV | 2.60173 AOA |
50 VUV | 6.50433 AOA |
100 VUV | 13.00865 AOA |
250 VUV | 32.52164 AOA |
500 VUV | 65.04327 AOA |
1000 VUV | 130.08655 AOA |
2000 VUV | 260.17309 AOA |
5000 VUV | 650.43273 AOA |
10000 VUV | 1,300.86547 AOA |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Guyana chuộc lại pataca Ma Cao
Đồng Peso Colombia chuộc lại đô la New Zealand
Tenge Kazakhstan chuộc lại Sierra Leone Leone
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Rial Qatar
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Guyana
Đồng franc Rwanda chuộc lại goude Haiti
taka bangladesh chuộc lại Leu Moldova
bảng Ai Cập chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Kina Papua New Guinea chuộc lại Lek Albania
Đô la Belize chuộc lại Som Uzbekistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.