1000 Vatu Vanuatu chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ VUV sang MKD theo tỷ giá thực tế
VT1.000 VUV = ден0.44246 MKD
00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Vatu Vanuatuchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VUV | 0.44246 MKD |
5 VUV | 2.21230 MKD |
10 VUV | 4.42460 MKD |
20 VUV | 8.84920 MKD |
50 VUV | 22.12300 MKD |
100 VUV | 44.24600 MKD |
250 VUV | 110.61500 MKD |
500 VUV | 221.23000 MKD |
1000 VUV | 442.46000 MKD |
2000 VUV | 884.92000 MKD |
5000 VUV | 2,212.30000 MKD |
10000 VUV | 4,424.60000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VUV | 2.26009 MKD |
5 VUV | 11.30046 MKD |
10 VUV | 22.60091 MKD |
20 VUV | 45.20183 MKD |
50 VUV | 113.00457 MKD |
100 VUV | 226.00913 MKD |
250 VUV | 565.02283 MKD |
500 VUV | 1,130.04565 MKD |
1000 VUV | 2,260.09131 MKD |
2000 VUV | 4,520.18262 MKD |
5000 VUV | 11,300.45654 MKD |
10000 VUV | 22,600.91308 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
thắng chuộc lại krona Iceland
Shilling Tanzania chuộc lại Ringgit Malaysia
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Lempira Honduras
Peso Mexico chuộc lại đồng Việt Nam
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại kịch Armenia
Shilling Tanzania chuộc lại Ariary Madagascar
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
ZMW chuộc lại escudo cape verde
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Kina Papua New Guinea
Dinar Algeria chuộc lại krona Iceland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.