Trang chủ>Vatu Vanuatu sang Đồng franc Rwanda, VUV sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Vatu Vanuatu chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ VUV sang RWF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

vuv currency flagVUV

đổi lấy

rwf currency flag RWF

VT1.000 VUV = R₣12.06065 RWF

05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Vatu Vanuatuchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 VUV12.06065 RWF
5 VUV60.30325 RWF
10 VUV120.60650 RWF
20 VUV241.21300 RWF
50 VUV603.03250 RWF
100 VUV1,206.06500 RWF
250 VUV3,015.16250 RWF
500 VUV6,030.32500 RWF
1000 VUV12,060.65000 RWF
2000 VUV24,121.30000 RWF
5000 VUV60,303.25000 RWF
10000 VUV120,606.50000 RWF

Đồng franc Rwandachuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 VUV0.08291 RWF
5 VUV0.41457 RWF
10 VUV0.82914 RWF
20 VUV1.65829 RWF
50 VUV4.14571 RWF
100 VUV8.29143 RWF
250 VUV20.72857 RWF
500 VUV41.45714 RWF
1000 VUV82.91427 RWF
2000 VUV165.82854 RWF
5000 VUV414.57135 RWF
10000 VUV829.14271 RWF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Vatu Vanuatu sang Đồng franc Rwanda, VUV sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.