1000 Tala Samoa chuộc lại Shilling Kenya tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ WST sang KES theo tỷ giá thực tế
WS$1.000 WST = Ksh47.50581 KES
18:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tala Samoachuộc lạiShilling KenyaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 47.50581 KES |
5 WST | 237.52905 KES |
10 WST | 475.05810 KES |
20 WST | 950.11620 KES |
50 WST | 2,375.29050 KES |
100 WST | 4,750.58100 KES |
250 WST | 11,876.45250 KES |
500 WST | 23,752.90500 KES |
1000 WST | 47,505.81000 KES |
2000 WST | 95,011.62000 KES |
5000 WST | 237,529.05000 KES |
10000 WST | 475,058.10000 KES |
Shilling Kenyachuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 0.02105 KES |
5 WST | 0.10525 KES |
10 WST | 0.21050 KES |
20 WST | 0.42100 KES |
50 WST | 1.05250 KES |
100 WST | 2.10501 KES |
250 WST | 5.26251 KES |
500 WST | 10.52503 KES |
1000 WST | 21.05006 KES |
2000 WST | 42.10011 KES |
5000 WST | 105.25028 KES |
10000 WST | 210.50057 KES |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Tala Samoa
Peso Dominica chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đô la Bahamas
đồng rúp của Nga chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la Namibia
GBP chuộc lại Forint Hungary
Rial Oman chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Franc Thái Bình Dương chuộc lại dinar Macedonia
Lev Bungari chuộc lại Đô la Bahamas
Peso Argentina chuộc lại Som Uzbekistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.